Thông tin sản phẩm
Tốc độ lên đến 2130Mbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave2.
– Hỗ trợ 3 băng tần (2.4G+5G+5G):
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.
– Hỗ trợ 1 cổng PoE+ 10/100/1000BASE-T.
– Nguồn 802.3af PoE <25.5W.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình tư xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 768 người dùng và 48 BSSID.
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).
– Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
+ Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
– Các chứng nhận: EN300 328, EN301 893, GB9254, EN301 489-1, EN301 489-17, GB4943, EN/IEC 60950-1
Đặc tính kỹ thuật
Model | Ruijie AP730-L |
Target Deployment | SME High Density Wi-Fi |
Type | Indoor Ceiling/Wall-mounting |
Basic Spec | |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries) |
Antenna | Built-in Antenna |
Max Throughput | 2130Mbps |
Spatial Streams | 2×2 |
Maximum Transmit Power | 100mW |
IP Rating | IP41 |
Ports | 1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplinkPort LAN1 supports PoE+ 1 Console Port |
Power | |
Power Supply | local power supply (DC 48V/0.6A)PoE (802.3at) |
Power Consumption | <25.5W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | 768 |
BSSID capacity | 48 |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | Support |
Bandwidth control | Support |
Band Steering (5G Priority) | Support |
Security | |
PSK, Web, 802.1x authentication | Support |
PPSK authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
PEAP authentication | Support |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
RADIUS | Support |
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support |
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support |
Routing | |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
IPv6 address | Manual or automatic configuration |
Multicast | Multicast to unicast conversion |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management |
Cloud AC management | Support |
FAT/FIT switching | Support |
External Characteristics | |
Lock | Support |
LED Indicators | 1 LED indicator (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to enable silence mode) |
Relevant Standard | |
Wi-Fi Alliance Certification | Support |
Radio Standard | EN300 328EN301 893 |
EMC Standard | GB9254EN301 489-1 EN301 489-17 |
Safety Standard | GB4943EN/IEC 60950-1 |
Dimensions (W x D x H) | 230 x 230 x 42 mm |
Weight | 1.3kg |
– Bảo hành: 3 năm.